53 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 1 | 1 | 0 | 0 |
51 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 4 | 2 | 0 | 0 |
50 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 34 | 17 | 0 | 0 |
49 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 28 | 0 | 0 |
48 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 35 | 23 | 0 | 0 |
47 | FC Riga #33 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 36 | 7 | 0 | 0 |
46 | FC Riga #33 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 36 | 13 | 0 | 0 |
45 | FC Riga #33 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 36 | 11 | 0 | 0 |
44 | FC Riga #33 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 36 | 12 | 0 | 0 |
43 | FC Riga #33 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 36 | 7 | 0 | 0 |
42 | FC Riga #33 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 38 | 4 | 0 | 0 |
41 | FC Riga #33 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 33 | 12 | 0 | 0 |
40 | FC Riga #33 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 36 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Riga #33 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 36 | 14 | 0 | 0 |
38 | FC Riga #33 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 36 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Riga #33 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 34 | 11 | 0 | 0 |
36 | FC Riga #33 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 37 | 4 | 0 | 0 |
35 | FC Riga #33 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 6 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Riga #33 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 36 | 8 | 0 | 0 |
33 | FC Riga #33 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 22 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Riga #33 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 19 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Kraslava #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 35 | 4 | 1 | 0 |
31 | FC Riga #33 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 3 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Riga #33 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 22 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Riga #33 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 5 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Riga #33 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 24 | 1 | 0 | 0 |
27 | FC Riga #33 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 14 | 0 | 0 | 0 |