43 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 12 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 28 | 1 | 6 | 3 | 0 |
38 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 21 | 0 | 1 | 7 | 0 |
37 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 36 | 1 | 0 | 7 | 0 |
36 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 34 | 1 | 3 | 4 | 0 |
34 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 36 | 0 | 0 | 7 | 0 |
33 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 31 | 0 | 2 | 4 | 0 |
32 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 33 | 1 | 7 | 9 | 0 |
31 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 28 | 1 | 6 | 7 | 2 |
30 | FC Saint-François #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Saint-François #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Saint-François #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Saint-François #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |