44 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 7 | 5 | 0 |
43 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 0 | 13 | 7 | 0 |
42 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 29 | 0 | 20 | 8 | 0 |
41 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 1 | 17 | 7 | 0 |
40 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 1 | 16 | 4 | 0 |
39 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 16 | 5 | 0 |
38 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 15 | 5 | 0 |
37 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 28 | 1 | 6 | 2 | 0 |
36 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 4 | 3 | 0 |
35 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 3 | 3 | 0 |
34 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Cuore rossonero | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 35 | 0 | 12 | 10 | 0 |
30 | VV Maasdriel #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 31 | 11 | 22 | 9 | 1 |
29 | Guarulhos #8 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 58 | 0 | 12 | 10 | 0 |
28 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |