Tomáš Nun: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
47sk FC Komárnosk Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1]30000
46sk FC Komárnosk Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1]320030
45sk FC Komárnosk Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1]320030
44sk FC Komárnosk Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1]330020
43sk FC Komárnosk Giải vô địch quốc gia Slovakia [2]260080
42sk FC Komárnosk Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2]330010
41sk FC Komárnosk Giải vô địch quốc gia Slovakia [2]260030
40sk FC Komárnosk Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2]330000
39sk FC Komárnosk Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2]333010
38sk FC Komárnosk Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2]331010
37sk FC Komárnosk Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2]330000
36sk FC Komárnosk Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2]330010
35sk FC Komárnosk Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2]190000
35cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc60000
34cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc130000
33cz FK Chomutovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1]291010
32cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc210000
31cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc220001
30cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc200010
29cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc200020
28cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc200020
27cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc120030

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 1 3 2018cz FK Vořechovsk FC KomárnoRSD9 994 070
tháng 9 1 2017cz FK Vořechovcz FK Chomutov (Đang cho mượn)(RSD418 400)

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 9) của cz FK Vořechov vào chủ nhật tháng 11 13 - 21:44.