43 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 3 | 6 | 0 | 0 | 0 |
42 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 20 | 34 | 2 | 1 | 0 |
41 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 21 | 36 | 0 | 0 | 0 |
40 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 22 | 33 | 2 | 0 | 0 |
39 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 22 | 34 | 0 | 1 | 0 |
38 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 24 | 33 | 3 | 1 | 0 |
37 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 20 | 37 | 1 | 0 | 0 |
36 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 31 | 58 | 1 | 1 | 0 |
35 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 33 | 54 | 1 | 3 | 0 |
34 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 22 | 16 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 20 | 14 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 22 | 21 | 0 | 2 | 0 |
31 | Dangriga #2 | Giải vô địch quốc gia Belize | 34 | 28 | 0 | 1 | 0 |
30 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 33 | 15 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Dobele #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Dobele #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Dobele #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |