43 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 24 | 0 | 5 | 2 | 0 |
41 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 23 | 0 | 1 | 6 | 0 |
40 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 29 | 1 | 5 | 6 | 0 |
39 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 21 | 2 | 6 | 11 | 0 |
38 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 28 | 0 | 6 | 12 | 0 |
37 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 27 | 3 | 5 | 10 | 0 |
36 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 27 | 1 | 11 | 11 | 0 |
35 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 29 | 4 | 12 | 10 | 0 |
34 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 24 | 1 | 7 | 5 | 0 |
33 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 26 | 2 | 5 | 13 | 1 |
32 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 24 | 0 | 5 | 13 | 1 |
31 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 26 | 5 | 13 | 12 | 0 |
30 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 30 | 6 | 19 | 2 | 0 |
29 | MPL Manchester City | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 17 | 1 | 3 | 3 | 0 |
29 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 14 | 1 | 0 | 5 | 0 |
27 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 |