48 | FC Delft | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Delft | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Delft | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 15 | 0 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Delft | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Delft | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Delft | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 10 | 0 | 2 | 1 | 0 |
42 | FC Delft | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 27 | 1 | 4 | 7 | 1 |
41 | FC Delft | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 31 | 1 | 9 | 4 | 0 |
40 | FC Delft | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 30 | 1 | 14 | 10 | 0 |
39 | FC Delft | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 31 | 0 | 13 | 7 | 0 |
38 | FC Delft | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 32 | 0 | 14 | 6 | 0 |
37 | FC Delft | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 30 | 1 | 11 | 7 | 1 |
36 | FC Delft | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 32 | 3 | 8 | 5 | 0 |
35 | FC Delft | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 32 | 3 | 6 | 7 | 0 |
34 | FC Delft | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 31 | 3 | 19 | 9 | 0 |
33 | FC Delft | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 61 | 2 | 6 | 9 | 0 |
32 | FC Delft | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 37 | 9 | 6 | 5 | 0 |
31 | AC Angers #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Gombe | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Gombe | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Gombe | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 30 | 0 | 0 | 4 | 1 |
27 | FC Gombe | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |