44 | Polichni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Polichni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 22 | 0 | 6 | 1 | 0 |
42 | Polichni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 28 | 4 | 9 | 0 | 0 |
41 | Polichni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 29 | 5 | 26 | 3 | 0 |
40 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 15 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 16 | 0 | 4 | 5 | 0 |
38 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 19 | 0 | 2 | 3 | 1 |
37 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 19 | 0 | 1 | 3 | 0 |
36 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |