43 | FC Jelgava #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 26 | 0 | 2 | 3 | 0 |
42 | FC Jelgava #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Jelgava #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Jelgava #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 30 | 0 | 1 | 12 | 0 |
39 | FC Jelgava #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 27 | 0 | 0 | 8 | 0 |
38 | FC Jelgava #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | FC Jelgava #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | FC Jelgava #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 33 | 0 | 0 | 8 | 0 |
35 | FC Jelgava #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 30 | 0 | 0 | 9 | 0 |
34 | FC Jelgava #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 27 | 0 | 0 | 9 | 0 |
33 | FC Jelgava #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Jelgava #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
31 | FC Jelgava #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 31 | 0 | 0 | 5 | 1 |
30 | FC Jelgava #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 31 | 1 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Jelgava #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 54 | 0 | 0 | 6 | 0 |
28 | FC Jelgava #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.30] | 41 | 0 | 0 | 5 | 1 |
27 | FC Jelgava #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.30] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |