45 | FC Ruse #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 20 | 1 | 4 | 0 | 0 |
44 | FC Ruse #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 24 | 2 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Ruse #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 0 | 6 | 0 | 0 |
42 | FC Ruse #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 0 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Ruse #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 3 | 3 | 0 | 0 |
40 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 24 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 1 | 1 | 4 | 0 |
38 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 28 | 0 | 3 | 1 | 0 |
37 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 23 | 0 | 1 | 1 | 0 |
36 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |