50 | Zöldördögök | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Zöldördögök | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Zöldördögök | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 |
47 | Zöldördögök | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 25 | 5 | 2 | 0 | 0 |
46 | Zöldördögök | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 30 | 35 | 10 | 1 | 0 |
45 | Zöldördögök | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 29 | 23 | 3 | 3 | 0 |
44 | Zöldördögök | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 29 | 38 | 1 | 2 | 0 |
43 | Zöldördögök | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 18 | 24 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 17 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 27 | 20 | 2 | 0 | 0 |
40 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 20 | 2 | 2 | 0 |
39 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 20 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 27 | 27 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 30 | 10 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 16 | 5 | 1 | 0 | 0 |
36 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 13 | 18 | 1 | 0 | 0 |
35 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 19 | 28 | 0 | 0 | 0 |
34 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 28 | 23 | 1 | 0 | 0 |
33 | Jusis | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.1] | 31 | 73 | 5 | 0 | 0 |
32 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 23 | 3 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Tchibanga | Giải vô địch quốc gia Gabon | 34 | 33 | 0 | 0 | 0 |
30 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |