thứ bảy tháng 7 7 - 14:32 | 39th Street Killers | 5-0 | 0 | Giao hữu | S | | |
thứ sáu tháng 7 6 - 01:42 | Bartica | 0-3 | 0 | Giao hữu | S | | |
thứ năm tháng 7 5 - 08:28 | FC COTROCENI | 1-0 | 0 | Giao hữu | S | | |
thứ tư tháng 7 4 - 01:28 | FC New Amsterdam | 8-0 | 3 | Giao hữu | S | | |
thứ ba tháng 7 3 - 16:22 | Mahdia #2 | 0-5 | 3 | Giao hữu | S | | |
chủ nhật tháng 7 1 - 11:28 | FC Anna Regina #2 | 3-3 | 1 | Giao hữu | S | | |
thứ bảy tháng 6 30 - 01:21 | FC Georgetown #3 | 3-1 | 3 | Giao hữu | LF | | |
thứ tư tháng 5 16 - 01:34 | FC Anna Regina #2 | 8-0 | 3 | Giao hữu | S | | |
thứ ba tháng 5 15 - 13:35 | FC Vreed-en-Hoop | 2-6 | 3 | Giao hữu | S | | |
thứ hai tháng 5 14 - 01:19 | Santos Georgetown | 3-2 | 3 | Giao hữu | S | | |
thứ bảy tháng 5 12 - 01:38 | FC COTROCENI | 0-3 | 0 | Giao hữu | SF | | |
thứ tư tháng 5 9 - 08:26 | J'en-ai-marre | 2-0 | 0 | Giao hữu | S | | |
chủ nhật tháng 3 25 - 01:26 | FC COTROCENI | 1-1 | 1 | Giao hữu | S | | |
thứ bảy tháng 3 24 - 16:41 | Mahdia #2 | 1-3 | 3 | Giao hữu | SF | | |
thứ hai tháng 3 19 - 01:41 | Georgetown #6 | 4-0 | 3 | Giao hữu | S | | |
chủ nhật tháng 3 18 - 04:26 | FC New Amsterdam | 1-4 | 3 | Giao hữu | S | | |