50 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 0 | 0 | 10 | 0 |
48 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 38 | 3 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 35 | 0 | 0 | 8 | 0 |
46 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 0 | 0 | 7 | 0 |
45 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Ts'aot'un | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 1 |
42 | FC Ts'aot'un | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 34 | 0 | 0 | 4 | 1 |
41 | FC Ts'aot'un | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Ts'aot'un | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Ts'aot'un | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Riga #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Riga #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Riga #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Riga #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Riga #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
34 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Dnepropetrovsk #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
32 | Dnepropetrovsk #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Dnepropetrovsk #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Dnepropetrovsk #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Dnepropetrovsk #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |