48 | Radom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
47 | Radom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | Radom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Radom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Radom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Radom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Mönchengladbach #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Mönchengladbach #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Mönchengladbach #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 34 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Mönchengladbach #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Mönchengladbach #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Mönchengladbach #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Mönchengladbach #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Mönchengladbach #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Mönchengladbach #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Mönchengladbach #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 33 | 3 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Mönchengladbach #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Mönchengladbach #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 58 | 3 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Mönchengladbach #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 66 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Mönchengladbach #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 40 | 0 | 0 | 5 | 0 |
28 | FC Mönchengladbach #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
27 | FC Mönchengladbach #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 13 | 0 | 0 | 3 | 1 |