46 | FC Ludza | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 17 | 0 | 3 | 7 | 0 |
45 | FC Ludza | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 29 | 0 | 4 | 5 | 0 |
44 | FC Ludza | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 33 | 2 | 8 | 7 | 0 |
43 | FC Ludza | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 33 | 2 | 17 | 6 | 0 |
42 | FC Ludza | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 31 | 3 | 17 | 11 | 0 |
41 | NK Zagreb #34 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.4] | 30 | 6 | 30 | 9 | 0 |
40 | NK Zagreb #34 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 27 | 3 | 20 | 6 | 0 |
39 | NK Zagreb #34 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 30 | 3 | 21 | 5 | 0 |
38 | NK Zagreb #34 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 23 | 2 | 25 | 2 | 0 |
37 | NK Zagreb #34 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 35 | 2 | 23 | 6 | 0 |
36 | NK Zagreb #34 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 15 | 3 | 16 | 5 | 0 |
36 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 13 | 1 | 14 | 5 | 0 |
35 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 24 | 0 | 10 | 15 | 0 |
34 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 0 | 11 | 6 | 0 |
33 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 0 | 7 | 4 | 0 |
32 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |