40 | Nagarote | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Nagarote | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Nagarote | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Nagarote | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 26 | 3 | 0 | 0 | 0 |
35 | Nagarote | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Nagarote | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
33 | Nagarote | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | Nagarote | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Nagarote | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 58 | 2 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | 3000 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 10 | 0 | 0 | 4 | 0 |