44 | FC Zhangjiakou #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Zhangjiakou #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | FC Zhangjiakou #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Zhangjiakou #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Zhangjiakou #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Zhangjiakou #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Zhangjiakou #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Zhangjiakou #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Zhangjiakou #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Zhangjiakou #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Zhangjiakou #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | 上海医科大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | 上海医科大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 18 | 0 | 0 | 0 | 1 |
31 | 上海医科大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | 上海医科大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | 上海医科大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | 上海医科大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | 上海医科大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |