46 | Istanbulspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 |
45 | Istanbulspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 5 | 0 | 0 | 0 |
44 | Istanbulspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 13 | 0 | 1 | 0 |
43 | Istanbulspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 38 | 0 | 0 | 0 |
42 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 31 | 26 | 4 | 0 | 0 |
41 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 30 | 28 | 0 | 0 | 0 |
40 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 24 | 23 | 0 | 1 | 0 |
39 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 26 | 18 | 0 | 0 | 0 |
38 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 9 | 12 | 0 | 0 | 0 |
38 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 7 | 8 | 1 | 0 | 0 |
37 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 14 | 9 | 0 | 0 | 0 |
36 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 24 | 10 | 0 | 1 | 0 |
35 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 21 | 12 | 0 | 0 | 0 |
34 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 9 | 1 | 1 | 0 |
33 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 19 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC T'aichung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 37 | 41 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Bandung #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 58 | 1 | 4 | 0 |
30 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 24 | 5 | 2 | 0 | 0 |
29 | FC Mumbai | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [3.2] | 33 | 22 | 4 | 0 | 0 |
28 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |