59 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 23 | 10 | 0 | 0 |
58 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 21 | 13 | 0 | 0 |
57 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 20 | 14 | 0 | 0 |
56 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 22 | 13 | 0 | 0 |
55 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 22 | 17 | 0 | 0 |
54 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 22 | 15 | 0 | 0 |
53 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 24 | 19 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
52 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 25 | 19 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
51 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 26 | 21 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 |
50 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 28 | 25 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
49 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 33 | 26 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
48 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 32 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
47 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 34 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
46 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 33 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
45 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 36 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
44 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 30 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
43 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 33 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
42 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 35 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
41 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 33 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
40 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 31 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
39 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 24 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
38 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 33 | 22 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
37 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 23 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
36 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 20 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 29 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 29 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 30 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 32 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 32 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 30 | 0 | 0 | 0 |