45 | FC liptov team | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 35 | 17 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
44 | FC liptov team | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 7 | 0 | 0 |
43 | FC liptov team | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 35 | 4 | 0 | 0 |
42 | FC liptov team | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 33 | 23 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
41 | FC liptov team | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 35 | 19 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
40 | FC liptov team | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 17 | 4 | 0 | 0 |
40 | FC Oosterwolde | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 15 | 7 | 0 | 0 |
39 | FC Oosterwolde | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 33 | 7 | 0 | 0 |
38 | FC Oosterwolde | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 17 | 13 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
38 | FC Csepel | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 14 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Csepel | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Csepel | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 28 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Csepel | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 21 | 0 | 0 | 0 |
34 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 22 | 2 | 0 | 0 |
32 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 19 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 19 | 2 | 0 | 0 |
30 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 4 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Winnie the Pooh | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 17 | 0 | 0 | 1 |
29 | FC Winnie the Pooh | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 20 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Winnie the Pooh | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 32 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Winnie the Pooh | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 19 | 4 | 0 | 0 |