40 | FC Mochudi #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Mochudi #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 0 | 1 | 5 | 0 |
38 | FC Mochudi #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Mochudi #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 22 | 0 | 1 | 3 | 0 |
36 | FC Mochudi #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 2 | 2 | 3 | 0 |
35 | FC Mochudi #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Mochudi #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Mochudi #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 27 | 1 | 3 | 3 | 0 |
32 | FC Mochudi #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 0 | 3 | 3 | 0 |
31 | FC Mochudi #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 26 | 0 | 1 | 4 | 0 |
27 | FC Johannesburg | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |