Kuzo Karanov: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
43ao Arneiro Lovers FCao Giải vô địch quốc gia Angola2111720
42ao Arneiro Lovers FCao Giải vô địch quốc gia Angola38443 1st30
41ao Arneiro Lovers FCao Giải vô địch quốc gia Angola37446 2nd70
40ao Arneiro Lovers FCao Giải vô địch quốc gia Angola33232 3rd90
39tr FC Kadıoğlu Gençlik ⭐tr Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2]27113121
38tr FC Kadıoğlu Gençlik ⭐tr Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ220530
37tr FC Kadıoğlu Gençlik ⭐tr Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ2708120
36tr FC Kadıoğlu Gençlik ⭐tr Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ280460
35tr FC Kadıoğlu Gençlik ⭐tr Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ320130
34tr FC Kadıoğlu Gençlik ⭐tr Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2]3411820
33tr FC Kadıoğlu Gençlik ⭐tr Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2]370341
32tr FC Kadıoğlu Gençlik ⭐tr Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ80301
32mk Skopjemk Giải vô địch quốc gia Macedonia3201041
31mk Skopjemk Giải vô địch quốc gia Macedonia46215120
30mk Skopjemk Giải vô địch quốc gia Macedonia5406120
29mk Skopjemk Giải vô địch quốc gia Macedonia290100
28mk Skopjemk Giải vô địch quốc gia Macedonia260000
27mk Skopjemk Giải vô địch quốc gia Macedonia [2]130010

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 2 26 2019ao Arneiro Lovers FCcv Saint ErasmusRSD6 668 075
tháng 8 29 2018tr FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ao Arneiro Lovers FCRSD21 760 001
tháng 8 3 2017mk Skopjetr FC Kadıoğlu Gençlik ⭐RSD63 829 095

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 9) của mk Skopje vào thứ tư tháng 11 16 - 17:03.