43 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 21 | 1 | 17 | 2 | 0 |
42 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 38 | 4 | 43 | 3 | 0 |
41 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 37 | 4 | 46 | 7 | 0 |
40 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 33 | 2 | 32 | 9 | 0 |
39 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 27 | 1 | 13 | 12 | 1 |
38 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22 | 0 | 5 | 3 | 0 |
37 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27 | 0 | 8 | 12 | 0 |
36 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28 | 0 | 4 | 6 | 0 |
35 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 0 | 1 | 3 | 0 |
34 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 1 | 18 | 2 | 0 |
33 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 37 | 0 | 3 | 4 | 1 |
32 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 0 | 3 | 0 | 1 |
32 | Skopje | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 32 | 0 | 10 | 4 | 1 |
31 | Skopje | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 46 | 2 | 15 | 12 | 0 |
30 | Skopje | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 54 | 0 | 6 | 12 | 0 |
29 | Skopje | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 29 | 0 | 1 | 0 | 0 |
28 | Skopje | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Skopje | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |