36 | Naranjo #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.3] | 22 | 13 | 0 | 2 | 0 |
35 | Naranjo #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.3] | 33 | 18 | 3 | 1 | 0 |
34 | Naranjo #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.3] | 29 | 19 | 1 | 0 | 0 |
33 | Naranjo #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.3] | 32 | 36 | 6 | 1 | 0 |
32 | Naranjo #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.3] | 33 | 31 | 7 | 2 | 0 |
31 | Naranjo #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.3] | 33 | 36 | 3 | 1 | 0 |
30 | Naranjo #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.3] | 32 | 21 | 1 | 3 | 0 |
29 | Granadilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Granadilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Granadilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |