49 | Hà Đông #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Hà Đông #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.3] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Hà Đông #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.3] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Hà Đông #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Hà Đông #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Hà Đông #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Hà Đông #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.2] | 43 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Hà Đông #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.4] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Padua | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Padua | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Padua | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Padua | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Padua | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Padua | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Taurupes Zaļā Kļava | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 43 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Padua | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Padua | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Paramaribo #6 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |