50 | Kayıhanlılar SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 5 | 0 | 0 |
49 | Kayıhanlılar SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 32 | 2 | 0 |
48 | Kayıhanlılar SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 35 | 3 | 0 |
47 | Kayıhanlılar SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 34 | 0 | 0 |
46 | Kayıhanlılar SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 33 | 3 | 0 |
45 | Kayıhanlılar SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 34 | 1 | 0 |
44 | Kayıhanlılar SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 34 | 1 | 0 |
43 | Kayıhanlılar SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 34 | 2 | 0 |
42 | Siverekspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 21 | 0 | 0 |
41 | Siverekspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 20 | 1 | 0 |
40 | Siverekspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 18 | 2 | 0 |
39 | Siverekspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 25 | 2 | 0 |
38 | Siverekspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 19 | 0 | 0 |
37 | Siverekspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 23 | 0 | 0 |
36 | Siverekspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 20 | 3 | 0 |
35 | Siverekspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 31 | 0 | 0 |
34 | Siverekspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 4 | 0 | 0 |
33 | Siverekspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 24 | 0 | 0 |
32 | Siverekspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 21 | 0 | 0 |
32 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 4 | 0 | 0 |
31 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 19 | 0 | 0 |
30 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 |
29 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 5 | 0 |
28 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 |
27 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 9 | 0 | 0 |