48 | Hon Gai #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.5] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Hon Gai #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.5] | 37 | 0 | 5 | 7 | 0 |
46 | Hon Gai #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.5] | 31 | 3 | 2 | 11 | 2 |
45 | Hon Gai #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.5] | 28 | 2 | 6 | 12 | 0 |
44 | Hon Gai #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.5] | 35 | 3 | 10 | 12 | 0 |
43 | Hon Gai #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.5] | 36 | 2 | 3 | 9 | 0 |
42 | Hon Gai #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.5] | 36 | 1 | 10 | 10 | 0 |
41 | Hon Gai #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.5] | 31 | 2 | 7 | 10 | 0 |
40 | Hon Gai #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.5] | 36 | 1 | 16 | 11 | 0 |
39 | Hon Gai #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.5] | 36 | 1 | 16 | 11 | 0 |
38 | Hon Gai #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 34 | 1 | 15 | 10 | 0 |
37 | Hon Gai #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 29 | 1 | 16 | 8 | 0 |
36 | Hon Gai #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 33 | 5 | 12 | 16 | 0 |
35 | Hon Gai #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 31 | 5 | 20 | 15 | 1 |
34 | Hon Gai #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 34 | 0 | 12 | 14 | 0 |
33 | Hon Gai #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 36 | 7 | 21 | 11 | 0 |
32 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
31 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
29 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 45 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |