41 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 23 | 2 | 0 | 1 | 0 |
39 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 28 | 2 | 0 | 1 | 0 |
38 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 22 | 2 | 0 | 1 | 0 |
37 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | Katiola | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | Katiola | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 0 | 0 | 11 | 0 |
32 | Katiola | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 28 | 0 | 0 | 9 | 0 |
31 | Katiola | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 21 | 1 | 0 | 2 | 0 |
30 | Katiola | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Katiola | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Katiola | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Katiola | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |