45 | FC Praia #4 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 18 | 2 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Praia #4 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Praia #4 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 9 | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Praia #4 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 21 | 1 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Praia #4 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 19 | 2 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Praia #4 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Praia #4 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 19 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Praia #4 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Praia #4 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 14 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Praia #4 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 32 | 11 | 0 | 0 | 1 |
35 | FC Praia #4 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 31 | 8 | 3 | 1 | 0 |
34 | FC Praia #4 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 37 | 26 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC Praia #4 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 15 | 3 | 0 | 0 |
32 | FC Praia #4 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 30 | 14 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Praia #4 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 50 | 10 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Praia #4 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 41 | 3 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Praia #4 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 37 | 4 | 3 | 2 | 0 |
28 | FC Praia #4 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 42 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Praia #4 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |