37 | Rafaḩ | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Rafaḩ | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Rafaḩ | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Rafaḩ | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Rafaḩ | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
32 | Rafaḩ | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 1 |
31 | Rafaḩ | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
30 | Rafaḩ | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 29 | 3 | 0 | 3 | 0 |
29 | Rafaḩ | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Antalyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Antalyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |