40 | FC Talsi #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 35 | 23 | 2 | 0 | 0 |
39 | Gdynieczka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 14 | 3 | 0 | 1 | 0 |
38 | Gdynieczka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 26 | 10 | 1 | 2 | 0 |
37 | Gdynieczka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 32 | 6 | 0 | 2 | 0 |
36 | Gdynieczka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 30 | 26 | 4 | 1 | 0 |
35 | Gdynieczka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 12 | 2 | 1 | 0 | 0 |
34 | Gdynieczka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | Gdynieczka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Gdynieczka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Gdynieczka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Gdynieczka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | Gdynieczka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Vàinmona | Giải vô địch quốc gia Qatar | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Vàinmona | Giải vô địch quốc gia Qatar | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Vàinmona | Giải vô địch quốc gia Qatar | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |