45 | Chililabombwe | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 28 | 0 | 0 | 9 | 0 |
44 | Chililabombwe | Giải vô địch quốc gia Zambia | 28 | 1 | 1 | 7 | 0 |
43 | Chililabombwe | Giải vô địch quốc gia Zambia | 25 | 1 | 0 | 3 | 0 |
42 | Chililabombwe | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
41 | Chililabombwe | Giải vô địch quốc gia Zambia | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Chililabombwe | Giải vô địch quốc gia Zambia | 29 | 0 | 0 | 7 | 0 |
39 | Chililabombwe | Giải vô địch quốc gia Zambia | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Chililabombwe | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Chililabombwe | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Chililabombwe | Giải vô địch quốc gia Zambia | 21 | 0 | 3 | 4 | 0 |
35 | Chililabombwe | Giải vô địch quốc gia Zambia | 17 | 0 | 1 | 1 | 0 |
34 | Chililabombwe | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 0 | 2 | 1 | 0 |
33 | Chililabombwe | Giải vô địch quốc gia Zambia | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Chililabombwe | Giải vô địch quốc gia Zambia | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Chililabombwe | Giải vô địch quốc gia Zambia | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Chililabombwe | Giải vô địch quốc gia Zambia | 21 | 0 | 1 | 2 | 0 |
29 | Chililabombwe | Giải vô địch quốc gia Zambia | 14 | 0 | 1 | 2 | 0 |
28 | Chililabombwe | Giải vô địch quốc gia Zambia | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Chililabombwe | Giải vô địch quốc gia Zambia | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |