42 | Kirovakan #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 17 | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | Kirovakan #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 13 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | Kirovakan #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Kirovakan #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 25 | 9 | 2 | 0 | 0 |
38 | Kirovakan #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 31 | 4 | 0 | 0 | 0 |
37 | Kirovakan #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 7 | 1 | 2 | 0 |
36 | Kirovakan #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 21 | 3 | 0 | 1 | 0 |
35 | Kirovakan #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Kirovakan #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | Kirovakan #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 9 | 2 | 0 | 1 | 0 |
32 | Kirovakan #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 |
31 | Kirovakan #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Kirovakan #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 20 | 4 | 1 | 0 | 0 |
29 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |