42 | FC Bergen op Zoom | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 9 | 3 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Bergen op Zoom | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 23 | 6 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Bergen op Zoom | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 27 | 8 | 1 | 3 | 0 |
39 | FC Bergen op Zoom | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 34 | 3 | 1 | 2 | 0 |
38 | FC Bergen op Zoom | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 31 | 10 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Bergen op Zoom | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 33 | 14 | 3 | 0 | 0 |
36 | FC Bergen op Zoom | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 15 | 13 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Bergen op Zoom | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 34 | 26 | 2 | 1 | 0 |
34 | FC Bergen op Zoom | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 33 | 9 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC Bergen op Zoom | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 34 | 6 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Bergen op Zoom | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 34 | 15 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Bergen op Zoom | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Luxembourg #8 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Luxembourg #8 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Luxembourg #8 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Luxembourg #8 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Luxembourg #8 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |