47 | ROOLL Videle | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 23 | 1 | 8 | 7 | 1 |
46 | ROOLL Videle | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 26 | 0 | 9 | 10 | 0 |
45 | ROOLL Videle | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 28 | 0 | 4 | 9 | 0 |
44 | ROOLL Videle | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 23 | 0 | 6 | 12 | 0 |
43 | ROOLL Videle | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 27 | 3 | 6 | 9 | 0 |
42 | ROOLL Videle | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 29 | 0 | 13 | 11 | 0 |
41 | ROOLL Videle | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 27 | 2 | 3 | 12 | 0 |
40 | ROOLL Videle | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 29 | 2 | 8 | 9 | 0 |
39 | ROOLL Videle | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 31 | 1 | 7 | 9 | 0 |
38 | ROOLL Videle | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 25 | 0 | 3 | 9 | 0 |
37 | ROOLL Videle | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 27 | 1 | 11 | 11 | 0 |
36 | ROOLL Videle | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 27 | 1 | 7 | 10 | 0 |
35 | ROOLL Videle | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 27 | 1 | 8 | 7 | 0 |
34 | ROOLL Videle | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 21 | 2 | 4 | 8 | 0 |
33 | ROOLL Videle | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 26 | 1 | 6 | 13 | 0 |
32 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Rosario Leprosa | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |