37 | FC Salaspils #29 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.27] | 40 | 12 | 0 | 0 |
36 | FC Salaspils #29 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.27] | 36 | 4 | 0 | 0 |
35 | FC Salaspils #29 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.27] | 36 | 6 | 0 | 0 |
34 | FC Salaspils #29 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.27] | 32 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Salaspils #29 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.27] | 34 | 2 | 0 | 0 |
32 | FC Salaspils #29 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.27] | 34 | 3 | 0 | 0 |
31 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 8 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 6 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 8 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 5 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 5 | 0 | 0 | 0 |