45 | Dunedin Technical | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Dunedin Technical | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Dunedin Technical | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Dunedin Technical | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 35 | 0 | 4 | 3 | 1 |
41 | Dunedin Technical | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Dunedin Technical | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 33 | 0 | 5 | 5 | 0 |
39 | Dunedin Technical | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 34 | 0 | 3 | 6 | 1 |
38 | Dunedin Technical | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 33 | 0 | 3 | 9 | 0 |
37 | Dunedin Technical | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 29 | 0 | 4 | 3 | 0 |
36 | Dunedin Technical | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 28 | 1 | 7 | 6 | 0 |
35 | Dunedin Technical | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 56 | 0 | 2 | 5 | 0 |
34 | Dunedin Technical | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 41 | 1 | 1 | 5 | 0 |
33 | Dunedin Technical | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 33 | 1 | 1 | 2 | 0 |
32 | Dunedin Technical | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | Dunedin Technical | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Dunedin Technical | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Dunedin Technical | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Dunedin Technical | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Dunedin Technical | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |