48 | Zamboanga FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Zamboanga FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Zamboanga FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Zamboanga FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Zamboanga FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Ioánnina | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |