43 | FC Nanchang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 21 | 0 | 5 | 3 | 0 |
42 | FC Nanchang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 28 | 0 | 12 | 5 | 0 |
41 | FC Nanchang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 29 | 1 | 11 | 4 | 0 |
40 | FC Nanchang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 25 | 0 | 8 | 13 | 0 |
39 | FC Nanchang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 27 | 2 | 24 | 8 | 1 |
38 | FC Nanchang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 26 | 0 | 13 | 12 | 1 |
37 | FC Nanchang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 27 | 2 | 7 | 11 | 0 |
36 | FC Nanchang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 26 | 4 | 18 | 11 | 0 |
35 | FC Nanchang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 19 | 0 | 2 | 8 | 0 |
34 | FC Nanchang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 27 | 0 | 5 | 10 | 0 |
33 | FC Nanchang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 31 | 2 | 1 | 9 | 0 |
32 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |