48 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 5 | 0 | 0 |
47 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 20 | 0 | 0 |
46 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 23 | 0 | 0 |
45 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 21 | 0 | 0 |
44 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 24 | 0 | 1 |
43 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 20 | 0 | 0 |
42 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 29 | 21 | 0 | 0 |
41 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 21 | 0 | 0 |
40 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 30 | 14 | 1 | 0 |
39 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 16 | 13 | 0 | 0 |
38 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 22 | 15 | 0 | 0 |
37 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 22 | 20 | 0 | 0 |
36 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 19 | 17 | 0 | 0 |
35 | FC Beyla | Giải vô địch quốc gia Guinea | 33 | 2 | 0 | 0 |
33 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 21 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 36 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 2 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 20 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Conakry #7 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 39 | 5 | 0 | 0 |
29 | AC Paduricea | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 36 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 2 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 20 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 10 | 0 | 0 | 0 |