50 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 37 | 9 | 1 | 0 |
49 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 30 | 6 | 0 | 0 |
48 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 8 | 0 | 0 |
47 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 10 | 0 | 0 |
46 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 11 | 0 | 0 |
45 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 9 | 0 | 0 |
44 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 6 | 1 | 0 |
43 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 28 | 7 | 0 | 0 |
42 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 11 | 1 | 0 |
41 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 11 | 0 | 0 |
40 | Eskisehirspor #6 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 12 | 1 | 0 |
39 | Eskisehirspor #6 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 37 | 20  | 0 | 0 |
39 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 20 | 19  | 0 | 0 |
37 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 27 | 18  | 0 | 0 |
36 | Carrara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 38 | 22 | 0 | 0 |
35 | Karabükspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 37 | 13 | 0 | 0 |
34 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 27 | 0 | 0 | 0 |
33 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 28 | 0 | 0 | 0 |
32 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 30 | 0 | 0 | 0 |
31 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 27 | 0 | 1 | 0 |
30 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 25 | 0 | 0 | 0 |
29 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 32 | 0 | 0 | 0 |
28 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 32 | 0 | 0 | 0 |
27 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 18 | 0 | 2 | 0 |