48 | FC Hajdúszoboszló | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 6 | 3 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Hajdúszoboszló | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 22 | 12 | 1 | 2 | 0 |
46 | FC Hajdúszoboszló | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 30 | 18 | 1 | 2 | 0 |
45 | FC Hajdúszoboszló | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 30 | 22 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Hajdúszoboszló | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 32 | 18 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Hajdúszoboszló | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 30 | 27 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Hajdúszoboszló | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 29 | 32 | 1 | 1 | 1 |
41 | FC Hajdúszoboszló | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 18 | 21 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Budapest #13 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Budapest #13 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 16 | 4 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Budapest #13 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 30 | 18 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Budapest #13 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 34 | 22 | 1 | 2 | 0 |
37 | FC Budapest #13 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 31 | 13 | 2 | 1 | 0 |
36 | FC Budapest #13 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 30 | 20 | 2 | 1 | 0 |
35 | FC Budapest #13 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 32 | 22 | 0 | 0 | 0 |
34 | Universitatea Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 29 | 37 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Budapest #13 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Budapest #13 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Budapest #13 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Budapest #13 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Budapest #13 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Budapest #13 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Budapest #13 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |