58 | Atletico Kandemor | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 11 | 0 | 0 | 0 |
57 | Atletico Kandemor | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 40 | 19 | 0 | 0 |
56 | Atletico Kandemor | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 24 | 1 | 0 |
55 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 24 | 3 | 0 | 0 |
54 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 8 | 0 | 0 |
53 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 7 | 1 | 0 |
52 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 32 | 9 | 0 | 0 |
51 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 32 | 16 | 0 | 0 |
50 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 34 | 18 | 0 | 0 |
49 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 32 | 5 | 0 | 0 |
48 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 12 | 0 | 0 |
47 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 32 | 11 | 0 | 0 |
46 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 5 | 0 | 0 |
45 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 10 | 0 | 0 |
44 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 12 | 0 | 0 |
43 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 9 | 0 | 0 |
42 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 38 | 34 | 0 | 0 |
41 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 26 | 25 | 0 | 0 |
40 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 25 | 21 | 0 | 0 |
39 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 23 | 18 | 0 | 0 |
38 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 21 | 16 | 0 | 0 |
37 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 23 | 18 | 0 | 0 |
36 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 29 | 9 | 0 | 0 |
35 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 39 | 13 | 0 | 0 |
34 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 31 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 31 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 0 | 0 | 0 |