36 | Santa Cruz | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.2] | 29 | 0 | 6 | 2 | 0 |
35 | Santa Cruz | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.2] | 32 | 2 | 10 | 6 | 0 |
34 | Santa Cruz | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.2] | 23 | 0 | 14 | 7 | 0 |
33 | Santa Cruz | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.2] | 31 | 2 | 16 | 9 | 0 |
32 | Santa Cruz | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.2] | 32 | 6 | 12 | 4 | 0 |
31 | Santa Cruz | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 30 | 0 | 12 | 9 | 1 |
30 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 37 | 2 | 9 | 2 | 0 |
29 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 33 | 1 | 10 | 0 | 0 |
28 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 33 | 0 | 2 | 7 | 0 |
27 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |