46 | FC Cardiff #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Cardiff #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Cardiff #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 25 | 2 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Cardiff #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 31 | 4 | 0 | 2 | 0 |
42 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
28 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
27 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |