39 | Manila FC #4 | Giải vô địch quốc gia Philippines [3.1] | 35 | 34 | 4 | 1 | 0 |
38 | Manila FC #4 | Giải vô địch quốc gia Philippines [3.2] | 37 | 61 | 5 | 2 | 0 |
37 | Manila FC #4 | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 34 | 7 | 3 | 1 | 0 |
36 | Manila FC #4 | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 34 | 18 | 2 | 5 | 0 |
35 | Manila FC #4 | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 29 | 3 | 0 | 3 | 0 |
34 | Manila FC #4 | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 34 | 5 | 1 | 1 | 0 |
31 | Thanh Hoa #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Thanh Hoa #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Thanh Hoa #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 15 | 1 | 0 | 1 | 0 |
27 | Thanh Hoa #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |