37 | FC Valmiera #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.12] | 33 | 7 | 14 | 8 | 1 |
36 | FC Valmiera #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 34 | 4 | 11 | 9 | 0 |
35 | FC Bacau #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 29 | 0 | 0 | 10 | 0 |
34 | FC Bacau #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 27 | 0 | 2 | 6 | 0 |
33 | FC Bacau #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 27 | 0 | 7 | 6 | 0 |
32 | FC Bacau #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 22 | 0 | 2 | 3 | 0 |
31 | FC Bacau #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 29 | 0 | 5 | 9 | 0 |
30 | FC Bacau #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 30 | 0 | 4 | 4 | 0 |
29 | FC Bacau #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [5.8] | 28 | 0 | 0 | 4 | 1 |
28 | FC Bacau #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [5.8] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Bacau #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [5.8] | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |