37 | FC Tukums #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Tukums #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Tukums #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Tukums #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Tukums #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Jurmala #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Jurmala #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Jurmala #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Jurmala #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Jurmala #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Jurmala #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |