50 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 24 | 0 | 1 | 10 | 0 |
49 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 31 | 0 | 10 | 15 | 0 |
48 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 28 | 0 | 1 | 6 | 1 |
47 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 33 | 0 | 12 | 7 | 1 |
46 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 32 | 0 | 1 | 8 | 0 |
45 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 32 | 5 | 14 | 14 | 0 |
44 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 33 | 0 | 4 | 8 | 0 |
43 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 33 | 13 | 30 | 7 | 0 |
42 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 35 | 0 | 2 | 5 | 0 |
41 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 33 | 5 | 24 | 9 | 0 |
40 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 31 | 0 | 3 | 1 | 0 |
39 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 31 | 0 | 3 | 10 | 0 |
38 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 28 | 0 | 2 | 5 | 0 |
37 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 27 | 0 | 5 | 7 | 0 |
36 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 22 | 0 | 2 | 5 | 0 |
35 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 24 | 0 | 3 | 1 | 0 |
34 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 35 | 0 | 1 | 1 | 0 |
33 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 22 | 0 | 1 | 1 | 0 |
32 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |