37 | Carrefour #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.1] | 32 | 0 | 3 | 8 | 0 |
36 | Carrefour #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 30 | 0 | 0 | 9 | 0 |
35 | Carrefour #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 39 | 0 | 10 | 5 | 0 |
34 | Carrefour #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 37 | 0 | 7 | 9 | 0 |
33 | Carrefour #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 36 | 0 | 3 | 11 | 0 |
32 | Carrefour #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 37 | 1 | 6 | 8 | 0 |
31 | Carrefour #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Cruz Bay #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Cruz Bay #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Cruz Bay #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Cruz Bay #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |