47 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 32 | 1 | 1 | 4 | 0 |
44 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 0 | 7 | 12 | 0 |
43 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 25 | 1 | 3 | 10 | 1 |
42 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 1 | 3 | 8 | 0 |
41 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 27 | 0 | 3 | 9 | 1 |
40 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 26 | 1 | 11 | 14 | 0 |
39 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 26 | 1 | 11 | 12 | 0 |
38 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 26 | 2 | 9 | 14 | 0 |
37 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 24 | 0 | 3 | 11 | 0 |
36 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 26 | 0 | 1 | 12 | 0 |
35 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 28 | 1 | 11 | 6 | 0 |
34 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 1 | 8 | 10 | 0 |
33 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 0 | 3 | 3 | 0 |
32 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 29 | 2 | 9 | 8 | 0 |
31 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 28 | 0 | 11 | 7 | 0 |
30 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 28 | 1 | 3 | 10 | 1 |
29 | FC Banghazi #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 18 | 0 | 3 | 1 | 1 |
29 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 12 | 0 | 1 | 3 | 0 |
28 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |